Có 2 kết quả:

防患于未然 fáng huàn yú wèi rán ㄈㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄩˊ ㄨㄟˋ ㄖㄢˊ防患於未然 fáng huàn yú wèi rán ㄈㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄩˊ ㄨㄟˋ ㄖㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 防患未然[fang2 huan4 wei4 ran2]

Từ điển Trung-Anh

see 防患未然[fang2 huan4 wei4 ran2]